Đức Thành™ là đơn vị tiên phong cũng như có bề dầy nhiều năm kinh nghiệm về việc phân phối các sản phẩm Nòng Thủy Lực Tại Việt Nam. Sản phẩm Nòng Thủy Lực tại Đức Thành™ luôn sẵn có đáp ứng hoàn toàn nhu cầu của mọi khách hàng và đại lý tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm và giá thành sản phẩm luôn tốt nhất tại Việt Nam.
NÒNG THỦY LỰC
THÔNG TIN CHUNG VỀ NÒNG THỦY LỰC
- Các ống xi lanh thủy lực là phần chính của xi lanh thủy lực.
- Lỗ bên trong của ống xi lanh thủy lực thường chính xác được xử lý bởi nhàm chán, reaming, cán hoặc honing.By quá trình này có thể đảm bảo piston, niêm phong các yếu tố và các yếu tố hỗ trợ di chuyển trơn tru, sau đó đảm bảo hiệu quả niêm phong và giảm mài mòn.
- Ống xi lanh thủy lực sẽ chịu áp lực lớn, vì vậy cần độ bền cao và độ cứng.
- Vật liệu ống thủy lực: JIS STKM13C, DIN ST52, SAE1020 hoặc Cơ khí xây dựng sử dụng ống thép carbon, thông số kỹ thuật khác có thể được thực hiện yêu cầu của khách hàng dựa trên.
BẢNG ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CỦA NÒNG THỦY LỰC
NÒNG THỦY LỰC Material ST52, Tolerance:H18 heat treatment
ID |
0D |
Weight |
ID |
OD |
Weight |
ID (mm) |
OD (mm) |
Weight (kg/m) |
40 |
50 |
5.55 |
100 |
112 |
15.68 |
180 |
210 |
72.13 |
45 |
55 |
6.17 |
100 |
115 |
19.90 |
180 |
220 |
98.7 |
50 |
60 |
6.78 |
105 |
125 |
28.36 |
185 |
220 |
87.39 |
50 |
63 |
9.10 |
100 |
120 |
24.66 |
190 |
220 |
75.83 |
50 |
65 |
10.64 |
110 |
125 |
21.73 |
200 |
235 |
93.86 |
55 |
65 |
7.40 |
110 |
130 |
29.6 |
200 |
240 |
108.5 |
60 |
70 |
8.01 |
115 |
135 |
30.83 |
220 |
260 |
118.4 |
60 |
73 |
10.66 |
120 |
140 |
32.1 |
220 |
273 |
161.09 |
63 |
73 |
8.38 |
125 |
140 |
24.51 |
250 |
300 |
169.59 |
63 |
76 |
11.14 |
125 |
146 |
35.09 |
280 |
325 |
167.84 |
65 |
75 |
8.63 |
130 |
152 |
38.3 |
300 |
351 |
204.7 |
65 |
80 |
13.5 |
135 |
155 |
35.8 |
|
|
|
70 |
80 |
9.25 |
140 |
159 |
35.02 |
|
|
|
70 |
82 |
11.25 |
140 |
168 |
53.18 |
|
|
|
70 |
85 |
14.5 |
140 |
170 |
57.33 |
|
|
|
75 |
85 |
9.9 |
145 |
175 |
59.2 |
|
|
|
75 |
90 |
15.5 |
150 |
180 |
61.03 |
|
|
|
80 |
90 |
10.5 |
150 |
175 |
50.09 |
|
|
|
80 |
92 |
12.73 |
160 |
180 |
41.92 |
|
|
|
80 |
95 |
16.2 |
160 |
185 |
53.17 |
|
|
|
85 |
100 |
17.2 |
160 |
190 |
64.73 |
|
|
|
90 |
102 |
14.20 |
160 |
194 |
74.2 |
|
|
|
90 |
105 |
18.1 |
165 |
195 |
66.58 |
|
|
|
90 |
110 |
24.7 |
170 |
203 |
75.88 |
|
|
|
100 |
110 |
12.95 |
170 |
210 |
93.71 |
|
|
|